--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bến xe
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bến xe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bến xe
Your browser does not support the audio element.
+ noun
car-park; parking place
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
bến xe
:
car-park; parking place
+
salaam
:
sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A-rập)
+
wonted
:
là thói thường (đối với ai), thông thườngto greet someone with one's wonted warmth chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình
+
khoảng
:
distance; interval; space; compasstrong khoảng một nămin the space of a year
+
bỏ ống
:
Put money in a bamboo pipe savings bank